Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
novel
/'nɔvəl/
Jump to user comments
tính từ
  • mới, mới lạ, lạ thường
    • a novel idea
      một ý nghĩ mới lạ
danh từ
  • tiểu thuyết, truyện
    • the novel
      thể văn tiểu thuyết
Related words
Related search result for "novel"
Comments and discussion on the word "novel"