Từ "novelization" trong tiếng Anh là một danh từ, và nó có nghĩa là "sự viết thành tiểu thuyết" hoặc "sự tiểu thuyết hóa". Thường thì từ này được sử dụng để chỉ quá trình chuyển thể một câu chuyện từ một hình thức khác (như phim, vở kịch, hoặc trò chơi) thành một cuốn tiểu thuyết.
Giải thích đơn giản:
Khi một bộ phim nổi tiếng được viết lại dưới dạng một cuốn tiểu thuyết, chúng ta gọi đó là "novelization". Ví dụ, một bộ phim hành động có thể được chuyển thể thành một cuốn sách để những người yêu thích đọc có thể khám phá thêm chi tiết về nhân vật và cốt truyện.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The novelization of the movie was well-received by fans."
(Sự tiểu thuyết hóa của bộ phim đã được người hâm mộ đón nhận nồng nhiệt.)
Câu nâng cao: "Many novelizations include additional scenes and character development that are not present in the original film."
(Nhiều tác phẩm tiểu thuyết hóa bao gồm các cảnh bổ sung và sự phát triển nhân vật mà không có trong bộ phim gốc.)
Biến thể của từ:
Novelize (động từ): để chuyển thể thành tiểu thuyết. Ví dụ: "The author decided to novelize the popular video game." (Tác giả quyết định tiểu thuyết hóa trò chơi video nổi tiếng.)
Novel (danh từ): tiểu thuyết. Ví dụ: "She loves reading novels in her free time." (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết trong thời gian rảnh rỗi.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Adaptation (sự chuyển thể): thường dùng để chỉ việc chuyển thể từ một hình thức nghệ thuật này sang một hình thức nghệ thuật khác, không chỉ giới hạn trong tiểu thuyết.
Transformation (sự biến đổi): có thể dùng để chỉ sự thay đổi hình thức hoặc nội dung của một tác phẩm.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"To bring to life": làm sống động, thường dùng khi nói về việc chuyển thể một câu chuyện thành một hình thức nghệ thuật khác, ví dụ: "The novelization brought the characters to life in a new way." (Sự tiểu thuyết hóa đã làm sống động các nhân vật theo một cách mới.)
"Turn into": biến thành, có thể sử dụng trong ngữ cảnh chuyển thể.