Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) tên, danh
- Appel nominal
sự gọi tên, sự điểm danh
- (ngôn ngữ học) (thuộc) danh từ
- Forme nominale
dạng danh từ
- (trên) danh nghĩa
- Autorité nominale
uy quyền danh nghĩa
- Valeur nominale
(kinh tế) giá trị danh nghĩa; mệnh giá