Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
collectif
Jump to user comments
tính từ
  • tập thể
    • biens collectifs
      tài sản tập thể
    • travail collectif
      lao động tập thể
  • (ngôn ngữ học) tập hợp
    • Nom collectif
      danh từ tập hợp
danh từ giống đực
  • cái tập thể
    • L'individuel et le collectif
      cái cá thể và cái tập thể
  • tập thể
  • (ngôn ngữ học) danh từ tập hợp
  • dự luật ngân sách
Related search result for "collectif"
Comments and discussion on the word "collectif"