Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ni in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
Ninh Điền
Ninh ích
Ninh Bình
Ninh Cơ
Ninh Diêm
Ninh Dương
ninh gia
ninh gia
Ninh Gia
Ninh Giang
Ninh Hà
Ninh Hải
Ninh Hiệp
Ninh Hoà
Ninh Hưng
Ninh Kháng
Ninh Lai
Ninh Lộc
Ninh Loan
Ninh Mỹ
ninh ních
Ninh Nhất
Ninh Phú
Ninh Phúc
Ninh Phong
Ninh Phước
Ninh Quang
Ninh Quới
Ninh Sim
Ninh Sơ
Ninh Sơn
Ninh Tân
Ninh Tây
Ninh Tốn
Ninh Thanh
Ninh Thành
Ninh Thân
Ninh Thạnh
Ninh Thạnh Lợi
Ninh Thắng
Ninh Thọ
Ninh Thới
Ninh Thuận
Ninh Thuỷ
Ninh Thượng
Ninh Tiến
Ninh Trung
Ninh Vân
Ninh Văn
Ninh Xá
Ninh Xuân
niu-tơn
nưng niu
phân niệm
pi-ni-xi-lin
quan niệm
Quang Ninh
Quản Ninh
Quảng Ninh
Quế Ninh
quy ninh là về hỏi thăm sức khoẻ của cha mẹ
Sơn Ninh
tâm niệm
tâm tâm niệm niệm
Tân Ninh
Tây Ninh
tất niên
tụng niệm
tăng ni
thanh niên
Thanh Ninh
thành niên
Thái Niên
Thái Ninh
thâm niên
Thích Ca Mâu Ni
thất niêm
thiên niên kỷ
thiếu niên
Thuỵ Ninh
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last