Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
niu-tơn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Đơn vị lực truyền cho khối lượng 1 ki-lô-gam một gia tốc bằng 1 mét/giây trong mỗi giây.
Comments and discussion on the word "niu-tơn"