Characters remaining: 500/500
Translation

nhớt

Academic
Friendly

Từ "nhớt" trong tiếng Việt có nghĩa chính để chỉ một chất lỏng tính chất nhầy, dính. Đặc biệt, "nhớt" thường được dùng để miêu tả những vật thể độ nhớt cao, tức là khó chảy, hoặc cảm giác trơn trượt. Đây một từ có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • Chất nhầy: "Nhớt" thường được dùng để miêu tả những thứ như chất nhớt trong cơ thể hoặc bề mặt của một số loại .
  2. Nghĩa lý thuyết:

    • Độ nhớt: Trong khoa học, "nhớt" được dùng để chỉ độ nhớt của một chất lỏng, tức là khả năng chảy của .
  3. Nghĩa chuyển:

    • Trạng thái cảm xúc: "Nhớt" còn có thể dùng để chỉ cảm xúc hoặc trạng thái ai đó cảm thấy khó chịu, nặng nề.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Dính", "trơn", "bết" (cũng có nghĩa độ nhớt, nhưng sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng).
  • Từ đồng nghĩa: "Nhờn" (có thể dùng trong một số ngữ cảnh để chỉ sự dính hay nhớt).
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng "nhớt", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để không nhầm lẫn với các từ khác. dụ, "nhờn" thường được dùng để chỉ sự dính có thể cảm giác khó chịu hơn.
  • "Nhớt" có thể mang nghĩa tiêu cực khi nói về cảm xúc hoặc trạng thái, trong khi có thể tính chất tự nhiên khi nói về các vật thể.
dụ nâng cao:
  • "Trong thí nghiệm, chúng ta sẽ đo độ nhớt của các chất lỏng khác nhau để thấy được sự khác biệt về tính chất nhớt." (Sử dụng trong ngữ cảnh khoa học).
  • "Mùa , mồ hôi làm cho da mình trở nên nhớt khó chịu." (Sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả cảm giác).
  1. t. chất nhầy nhầy : Cá trê nhớt. Độ nhớt (). Đại lượng đo tính chất khó chảy của một chất lỏng.

Comments and discussion on the word "nhớt"