Từ "nhắng" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả một trạng thái hoặc hành động có phần lố bịch, hách dịch, hoặc không đúng mực. Khi ai đó "nhắng", họ có thể đang tỏ ra kiêu ngạo, tự phụ hoặc hành động một cách phô trương, không tự nhiên.
Định nghĩa: - "Nhắng" có nghĩa là hành động hoặc biểu hiện một cách lố lăng, hách dịch, có phần quá mức cần thiết.
Ví dụ sử dụng: 1. "Tại sao bạn lại nhắng lên như vậy khi nói chuyện với mọi người?" (Ý nói rằng người đó đang tỏ ra kiêu ngạo hoặc phô trương khi giao tiếp.) 2. "Cô ấy nhắng quá khi khoe về thành tích của mình." (Cô ấy đang khoe mẽ một cách thái quá về thành tích của mình.) 3. "Nhìn cái cách anh ấy nhắng khi nói về chiếc xe mới, tôi thật sự không thích." (Anh ấy đang tỏ ra quá tự phụ về chiếc xe của mình.)
Cách sử dụng nâng cao: - "Nhắng" có thể được dùng trong các tình huống giao tiếp khác nhau, từ bạn bè đến trong công việc. Chẳng hạn, trong một cuộc họp, nếu ai đó phát biểu một cách quá tự phụ hoặc không thực tế, bạn có thể nói: "Thưa các bạn, chúng ta không cần nhắng như thế trong cuộc họp này."
Biến thể của từ: - Từ này có thể được biến thể bằng cách thêm các từ khác để tạo ra cụm từ như "nhắng nhít" (tức là nhắng nhưng ở mức độ nhẹ hơn), hay "nhắng nhó" (thể hiện sự kêu ca, phàn nàn một cách lố lăng).
Từ gần giống: - "Hách dịch": Cũng chỉ trạng thái kiêu ngạo, tự phụ nhưng có phần nặng nề hơn. - "Phô trương": Hành động làm nổi bật một cách lố bịch, không tự nhiên.
Từ đồng nghĩa: - "Khoe khoang": Hành động nói về thành tích của mình một cách thái quá. - "Kiêu ngạo": Tính cách tự phụ, không khiêm tốn.
Liên quan: - Có thể liên hệ đến các tình huống khi mà con người thể hiện sự không khiêm tốn hoặc hành động không tự nhiên vì mong muốn gây chú ý từ người khác.