Characters remaining: 500/500
Translation

nhám

Academic
Friendly

Từ "nhám" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  1. Nhám (tính từ): bề mặt không mịn màng, sần sùi, không trơn tru. Từ này thường được dùng để miêu tả các vật liệu hay bề mặt khi sờ vào cảm giác thô ráp.
  2. Nhám (danh từ): Có thể chỉ đến một loại giấy nhám, được sử dụng để mài hoặc làm nhẵn các bề mặt.
dụ sử dụng
  1. Tính từ:

    • "Bề mặt của viên đá này rất nhám, không thể nào chạm vào không cảm thấy đau."
    • "Tôi thích chiếc bàn này bề mặt nhám, không dễ bị trơn trượt."
  2. Danh từ:

    • "Khi sửa chữa đồ gỗ, bạn cần dùng giấy nhám để làm nhẵn bề mặt."
    • "Giấy nhám nhiều loại khác nhau, từ nhám thô cho đến nhám mịn."
Các cách sử dụng nâng cao
  • "Nhám" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, mỹ thuật hoặc trong xây dựng để mô tả tính chất bề mặt của vật liệu.
  • dụ: "Trong thiết kế nội thất, việc chọn vật liệu bề mặt nhám có thể tạo cảm giác gần gũi tự nhiên."
Phân biệt các biến thể của từ
  • "Nhám" thường không nhiều biến thể khác, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "bề mặt nhám", "giấy nhám".
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "thô", "sần sùi".
  • Từ đồng nghĩa: "gồ ghề" (mặc dù từ này thường dùng để chỉ các bề mặt không bằng phẳng).
Từ liên quan
  • "Mịn": Đây từ trái nghĩa với "nhám", chỉ bề mặt trơn tru, mịn màng.
  • "Sờ": Hành động chạm vào bề mặt, có thể cảm nhận được sự nhám hay mịn của vật liệu.
Kết luận

Từ "nhám" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh trong tiếng Việt.

  1. (ph.). x. ráp4.

Comments and discussion on the word "nhám"