Characters remaining: 500/500
Translation

nhiễu

Academic
Friendly

Từ "nhiễu" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn có thể gặp:

Sử dụng nâng cao:

Ngoài hai nghĩa chính trên, "nhiễu" còn có thể được dùng trong một số ngữ cảnh khác. dụ, trong lĩnh vực truyền thông hoặc công nghệ, "nhiễu" có thể chỉ sự nhiễu sóng, tức là tín hiệu không rõ ràng, bị ảnh hưởng bởi các nguồn khác.

Phân biệt các biến thể:
  • Nhiễu loạn: Thường dùng để chỉ sự rối loạn, hỗn loạn trong một hệ thống, như trong tình hình xã hội hoặc trong các tín hiệu kỹ thuật.
  • Nhiễu động: Có thể sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, chỉ sự thay đổi, biến động không ổn định.
Các từ gần giống:
  • Quấy rầy: Nghĩa tương tự với "nhiễu" khi dùng trong ngữ cảnh làm phiền ai đó.
  • Gây rối: Một từ khác cũng mang nghĩa làm phiền, nhưng phần nghiêm trọng hơn.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Làm phiền: Từ này có thể sử dụng thay cho "nhiễu" trong ngữ cảnh quấy rầy người khác.
  • Nhiễu sóng: Một cụm từ thường gặp trong công nghệ thông tin, chỉ sự ảnh hưởng xấu đến tín hiệu.
  1. d. Đồ dệt bằng , mặt nổi cát.
  2. đg. Làm phiền, quấy rầy: Quan lại nhiễu dân.

Comments and discussion on the word "nhiễu"