Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nhiệt in Vietnamese - Vietnamese dictionary
cuồng nhiệt
dẫn nhiệt
giải nhiệt
náo nhiệt
nồng nhiệt
nhiệt
nhiệt đới
nhiệt đới hóa
nhiệt độ
nhiệt động học
nhiệt điện
nhiệt biểu
nhiệt dung
nhiệt giai
nhiệt hóa học
nhiệt hạch
nhiệt huyết
nhiệt kế
nhiệt lực
nhiệt liệt
nhiệt lượng
nhiệt lượng kế
nhiệt năng
nhiệt tâm
nhiệt tình
nhiệt thành
tỏa nhiệt
tỷ nhiệt
thoái nhiệt