Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nhân in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nhân sự
nhân số
nhân sinh
nhân sinh quan
nhân tài
nhân tâm
nhân tình
nhân tình
nhân tính
nhân tạo
nhân từ
nhân tố
nhân thể
nhân tiện
nhân trung
nhân vì
nhân vật
nhân vị
nhân văn
nhân viên
nhâng nháo
Noi nghĩa ở nhân
phàm nhân
pháp nhân
phép nhân
phạm nhân
phế nhân
phu nhân
quân nhân
quả kiếp nhân duyên
quả nhân
Quảng Nhân
quý nhân
sa nhân
sát nhân
số bị nhân
số nhân
siêu nhân
tao nhân
Tào Tháo phụ ân nhân
tác nhân
tân giai nhân
tân nhân
tân nhân vật
tình nhân
Tùng Tuyết đạo nhân
túc nhân
Tề nhân
tội nhân
thành nhân
thánh nhân
thánh nhân
thân nhân
Thân Nhân Trung
thất nhân tâm
thời nhân
Thủ Thiện phụ nhân
thứ nhân
thổ nhân
thi nhân
thiện nhân
tiên nhân
tiền nhân
Tiền nhân hậu quả
tiểu nhân
Trần Nhân Tông
triết nhân
trung bình nhân
tu nhân tích đức
tư nhân
Văn Nhân
Việt Nhân
Yên Nhân
yếu nhân
First
< Previous
1
2
Next >
Last