Characters remaining: 500/500
Translation

ngớ

Academic
Friendly

Từ "ngớ" trong tiếng Việt có thể được hiểu một trạng thái tâm lý hoặc hành động khi một người trở nên thẫn thờ, không biết phải làm , hoặc không tập trung vào một vấn đề nào đó. Khi ai đó "ngớ", họ thường đứng hoặc ngồi bất động, với vẻ mặt trống rỗng hoặc không hiểu về tình huống xung quanh.

Định nghĩa:
  • Ngớ: Thờ thẫn, đứng hoặc ngồi một chỗ không phản ứng, không tập trung.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Khi nghe thầy giảng bài quá khó, em ngớ ra một lúc mới hiểu."
    • " ấy ngớ người khi thấy món quà bất ngờ."
  2. Câu phức tạp:

    • "Sau khi nghe tin buồn, anh ấy ngớ ra một lúc, không biết phải làm ."
    • "Nhìn thấy cảnh tượng kỳ lạ, mọi người đều ngớ người ra, không ai dám nói ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói: "Mình vừa xem một bộ phim quá hay, nên giờ mình vẫn còn ngớ ngẩn không biết nói ."
  • Trong văn viết: "Bên cạnh việc học, đôi khi ta cũng cần những khoảnh khắc ngớ ngẩn để thư giãn."
Biến thể của từ:
  • "Ngớ ngẩn": Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc suy nghĩ không hợp lý, ngốc nghếch. dụ: "Hành động của anh ta thật ngớ ngẩn khi không chuẩn bị trước."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thẫn thờ: Cũng chỉ trạng thái không tập trung, nhưng thường mang nghĩa buồn hơn. dụ: " ấy thẫn thờ nhìn ra cửa sổ."
  • Đứng hình: Thường dùng để chỉ một người bị sốc hoặc bất ngờ đến mức không thể phản ứng ngay. dụ: "Tôi đứng hình khi thấy bạn xuất hiện."
Từ liên quan:
  • Ngơ ngác: Thường chỉ trạng thái không hiểu hoặc bối rối trước một tình huống nào đó. dụ: "Tôi ngơ ngác khi không nghe câu hỏi."
  • Chậm chạp: Dùng để chỉ những người không nhanh nhẹn trong suy nghĩ hoặc hành động.
  1. ph. Thờ thẫn: Đứng ngớ người ra.

Comments and discussion on the word "ngớ"