Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "nghỉ"
an nghỉ
chìm nghỉm
giờ nghỉ
đi nghỉ
kì nghỉ
nghỉ chân
nghỉ đẻ
nghỉ hè
nghỉ hưu
nghỉ lễ
nghỉm
nghỉ mát
nghỉn
nghỉ năm
nghỉ ngơi
nghinh nghỉnh
nghỉ ốm
nghỉ phép
nghỉ tay
nghỉ trưa
nghỉ việc
phép nghỉ
tắt nghỉ
tắt nghỉn
thềm nghỉ
tiu nghỉu
yên nghỉ