Characters remaining: 500/500
Translation

nghẻo

Academic
Friendly

Từ "nghẻo" trong tiếng Việt có nghĩa là "chết", thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng, mang tính địa phương hoặc thân mật. Từ này thường được dùng để chỉ sự ra đi của động vật, nhưng cũng có thể được dùng trong những ngữ cảnh khác nhau.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính:

    • Chết: Khi nói "con chó đã nghẻo rồi", có nghĩa là con chó đã chết.
  2. Ngữ cảnh sử dụng:

    • Cách sử dụng thông thường: Thường dùng khi nói về động vật, dụ: "Con mèo nhà tôi đã nghẻo."
    • Cách sử dụng hài hước hoặc ẩn dụ: Có thể dùng để nói về tình trạng không còn sức sống hoặc không hoạt động của một cái đó, dụ: "Chiếc xe này nghẻo rồi, không thể chạy được nữa."
  3. Biến thể của từ:

    • "Nghẻo" có thể được dùngdạng khác như "nghẻo ngạc" (chết một cách không tự nhiên), nhưng thường thì "nghẻo" đã đủ để diễn đạt ý nghĩa.
  4. Các từ gần giống:

    • "Chết": từ chính thức trang trọng hơn để chỉ sự ra đi của một sinh vật.
    • "Chết chóc": Cũng chỉ sự chết, nhưng mang tính tiêu cực nhiều hơn.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Ra đi": Có thể được dùng để chỉ sự chết nhưng thường mang tính tích cực hơn, như một cách nói nhẹ nhàng.
    • "Hết thở": Cũng có nghĩachết, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng nguy kịch hơn.
  6. dụ sử dụng nâng cao:

    • "Sau cơn bão, nhiều cây cối đã nghẻo, không còn sức sống."
    • "Tình trạng của nền kinh tế hiện tại có vẻ nghẻo, cần biện pháp khôi phục."
Lưu ý:
  • Từ "nghẻo" thường không được dùng trong văn viết trang trọng hoặc trong những tình huống nghiêm túc. Nên cẩn thận khi sử dụng từ này, có thể không được coi lịch sự trong một số hoàn cảnh.
  1. t. Chết (thtục): Con chó đã nghẻo rồi.

Comments and discussion on the word "nghẻo"