Từ "nghẹt" trong tiếng Việt có nghĩa là bị bó chặt, sít lại hoặc bị vướng, khiến cho không thể di chuyển hay hoạt động bình thường. Từ này thường được dùng để mô tả trạng thái của một vật thể hoặc một không gian nào đó.
Các nghĩa và cách sử dụng của từ "nghẹt":
Ví dụ: "Cổ áo chật, nghẹt cổ" có nghĩa là cổ áo quá chật khiến cho người mặc cảm thấy khó thở hoặc không thoải mái.
Ví dụ khác: "Cửa nghẹt không đóng được" có nghĩa là cửa bị vướng hoặc bị kẹt, không thể đóng lại.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Chật: Miêu tả sự không gian hạn chế, giống như "nghẹt" nhưng thường không mang yếu tố tắc nghẽn. Ví dụ: "Chiếc áo này chật quá."
Tắc: Thường dùng để chỉ sự không lưu thông của nước hoặc không khí. Ví dụ: "Cống bị tắc."
Vướng: Nghĩa là bị mắc phải cái gì đó, không thể di chuyển. Ví dụ: "Tôi bị vướng vào dây điện."
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh cảm xúc, "nghẹt" có thể được dùng để diễn tả sự bức bối hoặc áp lực. Ví dụ: "Tôi cảm thấy nghẹt thở vì áp lực công việc."
Trong văn học, từ "nghẹt" có thể được dùng để tạo hình ảnh hoặc cảm xúc cho nhân vật. Ví dụ: "Trong phòng tối, cô ấy cảm thấy nghẹt ngợp giữa những kỷ niệm đau thương."
Chú ý: