Characters remaining: 500/500
Translation

nghẹt

Academic
Friendly

Từ "nghẹt" trong tiếng Việt có nghĩabị chặt, sít lại hoặc bị vướng, khiến cho không thể di chuyển hay hoạt động bình thường. Từ này thường được dùng để mô tả trạng thái của một vật thể hoặc một không gian nào đó.

Các nghĩa cách sử dụng của từ "nghẹt":
  1. Nghẹt về vật :

    • dụ: "Cổ áo chật, nghẹt cổ" có nghĩacổ áo quá chật khiến cho người mặc cảm thấy khó thở hoặc không thoải mái.
    • dụ khác: "Cửa nghẹt không đóng được" có nghĩacửa bị vướng hoặc bị kẹt, không thể đóng lại.
  2. Nghẹt trong y tế:

    • Từ "nghẹt" cũng có thể được dùng để miêu tả tình trạng cơ thể, dụ: "Tôi bị nghẹt mũi" có nghĩamũi bị tắc nghẽn, không thể thở bình thường.
  3. Nghẹt trong giao thông:

    • dụ: "Đường phố nghẹt xe" có nghĩađường phố đông đúc, xe cộ không thể di chuyển dễ dàng.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chật: Miêu tả sự không gian hạn chế, giống như "nghẹt" nhưng thường không mang yếu tố tắc nghẽn. dụ: "Chiếc áo này chật quá."
  • Tắc: Thường dùng để chỉ sự không lưu thông của nước hoặc không khí. dụ: "Cống bị tắc."
  • Vướng: Nghĩa là bị mắc phải cái đó, không thể di chuyển. dụ: "Tôi bị vướng vào dây điện."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh cảm xúc, "nghẹt" có thể được dùng để diễn tả sự bức bối hoặc áp lực. dụ: "Tôi cảm thấy nghẹt thở áp lực công việc."
  • Trong văn học, từ "nghẹt" có thể được dùng để tạo hình ảnh hoặc cảm xúc cho nhân vật. dụ: "Trong phòng tối, ấy cảm thấy nghẹt ngợp giữa những kỷ niệm đau thương."
Chú ý:
  • "Nghẹt" có thể được sử dụng với nhiều danh từ khác nhau để tạo ra những cụm từ khác nhau như "nghẹt mũi," "nghẹt thở," "nghẹt xe." Mỗi cụm từ sẽ có nghĩa cụ thể hơn tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  1. t. Bị chặt quá, sít quá, bị vướng: Cổ áo chật, nghẹt cổ; Cửa nghẹt không đóng được.

Comments and discussion on the word "nghẹt"