Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

nghịt

Academic
Friendly

Từ "nghịt" trong tiếng Việt có nghĩa là "đặc kín" hoặc "đầy chặt," thường được sử dụng để miêu tả một không gian hoặc một tình huống nào đó bị phủ đầy, không còn chỗ trống. Từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Định nghĩa:
  • Nghịt (đặc kín, không khoảng trống)
dụ sử dụng:
  1. Đen nghịt:

    • "Trời hôm nay mây đen nghịt, có thể sắp mưa lớn." (Ở đây, "đen nghịt" chỉ bầu trời đầy mây tối, không nhìn thấy ánh sáng.)
  2. Đông nghịt:

    • "Người dân tập trungquảng trường đông nghịt trong ngày lễ hội." (Ở đây, "đông nghịt" chỉ số lượng người rất đông, chật chội.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Nghịt có thể được dùng trong các cụm từ như "khói nghịt" (khói dày đặc) hoặc "sương mù nghịt" (sương mù dày đặc), để chỉ một trạng thái tầm nhìn bị hạn chế do sự dày đặc của khói hoặc sương mù.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chật chội: Từ này cũng miêu tả sự không gian hạn chế, nhưng không nhất thiết phải ý nghĩa "đặc kín" như "nghịt."
  • Đầy: Miêu tả sự mặt của nhiều vật thể trong không gian, nhưng không nói về mức độ chật chội.
  • Dày: Có thể dùng để miêu tả sự dày đặc của vật chất, nhưng không phải lúc nào cũng mang cảm giác chật chội như "nghịt."
Chú ý phân biệt:
  • "Nghịt" thường được dùng khi nói về một không gian bị lấp đầy hoàn toàn, trong khi "chật" có thể chỉ đơn giản không đủ chỗ không nhất thiết phải đầy kín.
  • "Đông đúc" cũng gần nghĩa với "đông nghịt," nhưng "đông đúc" thường chỉ về số lượng người không nhất thiết phải tình trạng chật chội.
Tóm lại:

Từ "nghịt" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt để miêu tả các tình huống hoặc không gian bị chiếm đầy, có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  1. ph. Đặc kín: Đen nghịt; Đông nghịt.

Comments and discussion on the word "nghịt"