Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nghĩa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
anh hùng chủ nghĩa
ân nghĩa
ý nghĩa
ý nghĩa
đa nghĩa
đại nghĩa
đạo nghĩa
đế quốc chủ nghĩa
đồng nghĩa
địa phương chủ nghĩa
định nghĩa
bình quân chủ nghĩa
bạc nghĩa
bất nghĩa
bổ nghĩa
bội nghĩa
cá nhân chủ nghĩa
có nghĩa
công nghĩa
cắt nghĩa
cộng sản chủ nghĩa
chủ nghĩa
chủng tộc chủ nghĩa
chữ nghĩa
chiết trung chủ nghĩa
chuyển nghĩa
cơ hội chủ nghĩa
danh nghĩa
dân tộc chủ nghĩa
dấy nghĩa
diễn nghĩa
giáo điều chủ nghĩa
giả nhân giả nghĩa
giải nghĩa
giảng nghĩa
hai nghĩa
hành vi chủ nghĩa
hình thức chủ nghĩa
hiếu nghĩa
hư vô chủ nghĩa
kết nghĩa
khởi nghĩa
khoan hoà chủ nghĩa
khoái lạc chủ nghĩa
kinh nghiệm chủ nghĩa
lọn nghĩa
lễ nghĩa
nghĩa
nghĩa đệ
nghĩa địa
nghĩa đen
nghĩa bóng
nghĩa bộc
nghĩa binh
nghĩa cử
nghĩa dũng
nghĩa dũng quân
nghĩa hẹp
nghĩa hiệp
nghĩa huynh
nghĩa khí
nghĩa vụ
nghĩa vụ học
nghi nghĩa
nhà tình nghĩa
nhân đạo chủ nghĩa
nhân bản chủ nghĩa
nhân nghĩa
nhân văn chủ nghĩa
phê phán chủ nghĩa
phi nghĩa
quốc gia chủ nghĩa
quốc tế chủ nghĩa
sự vụ chủ nghĩa
tâm lí chủ nghĩa
tình nghĩa
tín nghĩa
tụ nghĩa
tự do chủ nghĩa
tự ngã chủ nghĩa
First
< Previous
1
2
Next >
Last