Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nghĩa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
tự nghĩa
tự nhiên chủ nghĩa
tựu nghĩa
tối nghĩa
tổng khởi nghĩa
thích nghĩa
thông nghĩa
thực dụng chủ nghĩa
tiết nghĩa
tiền khởi nghĩa
tinh hoa chủ nghĩa
trái nghĩa
trả nghĩa
trung bình chủ nghĩa
trung nghĩa
truyền thống chủ nghĩa
tư bản chủ nghĩa
vô nghĩa
vô nghĩa
vô nghĩa lí
vật chất chủ nghĩa
vỡ nghĩa
vị lợi chủ nghĩa
xã hội chủ nghĩa
xã hội chủ nghĩa
xấu nghĩa
ơn nghĩa
First
< Previous
1
2
Next >
Last