Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nghênh tân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt (H. tân: khách) Tiếp khách: Trong buổi lễ long trọng đã có một ban nghênh tân.
Related search result for "nghênh tân"
Comments and discussion on the word "nghênh tân"