Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ngay tức khắc in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
khẩn cấp
ngay
ngay lập tức
ngay tức khắc
khấn
khẩn trương
tức khắc
khẩn
ngay ngắn
ứng khẩu
ngay mặt
khẩu
khắc
ngay lưng
tiền ngay
ngay thẳng
ngay râu
hạo nhiên
nháy
liền tay
Chó gà Tề khách
ngay ngáy
lập tức
Khấu quân
hà khắc
hộ khẩu
cấp thời
trước mắt
sốt sắng
bèn
nhanh
khắt khe
chớp
khảo
buôn
Tử Văn đốt đền
khảm
hạch
ngứa
ngay cả
đâu
mạnh
chiết khấu
nóng vội
công chính
khấu
ngay thảo
ngay đơ
ngay xương
đích danh
khẩu hiệu
ngay thật
nóng
tham khảo
khả quan
khấu hao
nghiêm khắc
cần
khảo thích
khả năng
khẩu chao
Huệ Khả
khẩu ngữ
khắc xương ghi dạ
khấu trừ
sẵn
khấp khểnh
hành khất
khảnh ăn
khấc
nhân khẩu
khắc phục
khắc khổ
khảng khái
khắm
khạp
khắc khoải
tỏa
lậu
Bế Khắc Triệu
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last