Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sốt sắng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Nhiệt tình, năng nổ muốn được làm ngay công việc nào đó: sốt sắng giúp đỡ bạn sốt sắng với công việc chung sốt sắng hưởng ứng ngay.
Comments and discussion on the word "sốt sắng"