Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for người in Vietnamese - Vietnamese dictionary
Đi săn đón người hiền
giết người không dao
Hậu xa đón người hiền
Hẹn người tới cửa vườn dâu
Kẻ Tấn người Tần
kẻ Việt người Tần
khổ người
làm người
lại người
lạnh người
lặng người
nên người
ngẩn người
ngựa người
người
Người Địch chống chèo
người ở
Người đạo thờ vua
Người đẹp sông Tương
người đời
người băng
người dưng
Người khóc tượng
người khuê các
người làm
người lạ
người lạ mặt
người mình
Người mò rận
người ngợm
người ngoài
người người
người nhà
người nhái
người quen
người rừng
người ta
người tang
Người tựa cửa
người thợ
Người vị vong
người yêu
nhọ mặt người
nhỏ người
Nhớ người hàng bánh
quê người
ra người
thiu người