Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
người ta
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. đ. Mọi người khác : Đừng làm thế người ta cười cho. 2. d . Người nói chung : Người ta ai ai cũng phải lao động.
Comments and discussion on the word "người ta"