Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for news-stand in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chịu đựng
chạng
áp
khán đài
đồn đại
biệt lập
kiễng
đứng
làm khách
ngưỡng cửa
bưng bít
chót
câu nệ
khoanh tay
choãi
bắc
khỏe
rợn
bất tỉnh
lành
bẵng
đứng lên
sắp hàng
sởn gáy
rút lui
túc trực
gian hàng
giởn tóc gáy
tranh cử
dựa
sởn
nổi rõ
đỡ dậy
cất đầu
sát cánh
ngớ
huyên truyền
kiên trì
đưa tin
đòn gió
giai âm
bặt tăm
chủ chiến
chẳng ai
tăm hơi
thông tấn xã
giái âm
bắn tin
bản tin
hỉ tín
hung tin
mới nguyên
chực
nổi bật
chủ hoà
biệt tin
chống chọi
mong đợi
giữ miếng
để
mỏm
doạng
gần như
nghếch
stand
đính chính
giấy in
bầu cử
nhôn nhao
ánh sáng
đem
âm tín
phắt
nhảy múa
giờ chót
giả dụ
mới mẻ
tin
dữ
chịu
First
< Previous
1
2
Next >
Last