Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for navire-école in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
trường học
trường
nhà trường
tuyển sinh
thương thuyền
trường phái
lắc lư
môn phái
văn phái
vệt
vệt
cao đẳng
cô
nữ học
quốc lập
dây buộc
tái giảng
trường dòng
đồ nho
giáo vụ
đánh đắm
boong
sân chơi
nữ học đường
phó hiệu trưởng
hiệu phó
học phái
học hiệu
buồng máy
bách nghệ
cô giáo
thầy đồ
học đường
hiệu đoàn trưởng
trốn học
trưởng tràng
rẻ sườn
tàu
giáo dục
đi học
tư thục
giám hiệu
hiệu đoàn
cứu hộ
tựu trường
bảo học
hiệu trưởng
hậu bổ
trường đời
thi phái
đốc học
sinh ngữ
mẫu giáo
ăn hàng
thuyền trưởng
sát cạnh
chân vịt
lá guồng
thụ giáo
trọng tải
nhà dòng
viễn dương
võ bị
bất luận
tư lập
sĩ hoạn
hải quân
treo cờ
thầy dòng
trung cấp
buôn lậu
chèo chống
ngỗng
nhì
phó mặc
lộn nhào
thành lập
ken
tiểu học
đồ
First
< Previous
1
2
Next >
Last