Characters remaining: 500/500
Translation

nancy

/'nænsi/
Academic
Friendly

Từ "nancy" (phát âm: /næns/), trong tiếng Anh, một danh từ thông tục thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông hoặc con trai tính cách ẻo lả, yếu đuối, hoặc những hành vi được coi không "nam tính". Từ này cũng có thể được dùng để mô tả những người đồng tính nam, nhưng cách sử dụng này có thể mang tính chất xúc phạm không được khuyến khích.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  1. Như một danh từ: "nancy" có thể được dùng để chỉ một người đàn ông tính cách ẻo lả.

    • dụ: "Don’t be such a nancy, be a man!" (Đừng ẻo lả như vậy, hãy một người đàn ông!)
  2. Như một tính từ (thông tục): "nancy" cũng có thể dùng để miêu tả một hành động hoặc thái độ nào đó người ta cho rằng không phù hợp với chuẩn mực nam tính.

    • dụ: "He has such a nancy attitude towards sports." (Anh ấy một thái độ ẻo lả đối với thể thao.)
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: "nance" một cách viết khác của từ "nancy", nhưng ít được sử dụng hơn.
  • Từ gần giống: Một số từ gần giống có thể kể đến như "effeminate" ( tính cách nữ tính) hay "sissy" (thường được dùng để chỉ một người đàn ông yếu đuối hoặc nhút nhát, cũng có thể mang nghĩa tiêu cực).
Từ đồng nghĩa
  • Effeminate: có nghĩa những phẩm chất nữ tính.
  • Sissy: từ này thường được dùng để chỉ một người đàn ông không đủ nam tính.
Idioms phrasal verbs

Từ "nancy" không nhiều idioms hay phrasal verbs liên quan. Tuy nhiên, một số thành ngữ liên quan đến tính cách sự mạnh mẽ, như:

Lưu ý

Việc sử dụng từ "nancy" các từ đồng nghĩa của cần được cân nhắc cẩn thận, chúng có thể mang tính chất phân biệt xúc phạm.

danh từ (thông tục)+ Cách viết khác : (nance) /næns/
  1. người ẻo lả như đàn bà
  2. người tình dục đồng giới
tính từ (thông tục)
  1. ẻo lả như đàn bà (đàn ông, con trai)
  2. tình dục đồng giới

Comments and discussion on the word "nancy"