Characters remaining: 500/500
Translation

nện

Academic
Friendly

Từ "nện" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần biết.

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca, "nện" có thể được dùng để diễn tả các hành động mạnh mẽ, quyết liệt, dụ: "Nện bước chân trên con đường gập ghềnh" để chỉ sự kiên định trong hành động.
  • Trong các câu chuyện, từ "nện" có thể được sử dụng để tạo không khí căng thẳng, dụ: "Tôi nghe thấy tiếng nện cửa, như ai đó đang dồn dập."
Biến thể của từ
  • Từ "nện" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ, như "nện cho một bài học" (nghĩa là dạy cho ai đó một bài học bằng cách hành động mạnh mẽ).
  • Có thể dùng phiên bản "nện" trong các dạng khác nhau như "nện mạnh," "nện xuống," tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Các từ gần giống có thể "đập," "đánh," nhưng "nện" thường mang tính chất mạnh mẽ hơn.
  • Từ đồng nghĩa có thể "đánh" trong nghĩa đánh nhau, nhưng "nện" thường chỉ hành động với cường độ mạnh mẽ hơn.
Từ liên quan
  • Từ "nện" có thể liên quan đến các hành động như "đập," "đánh," "va," nhưng mỗi từ sắc thái riêng. "Đập" thường nhẹ nhàng hơn, trong khi "nện" thể hiện sự quyết liệt.
  1. đg. 1. Đập mạnh vào một vật: Nện sắt trên đe. 2. Đánh (thtục): Nện cho một trận.

Comments and discussion on the word "nện"