Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nạ dòng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói người đàn bà đã có con và đứng tuổi: Gái tơ mấy chốc sẩy ra nạ dòng (Chp).
Related search result for "nạ dòng"
Comments and discussion on the word "nạ dòng"