Characters remaining: 500/500
Translation

mỏm

Academic
Friendly

Từ "mỏm" trong tiếng Việt có nghĩaphần đầu, chóp hoặc đầu nhọn của một vật đó thò ra ngoài hoặc nhô lên trên. Từ này thường được dùng để miêu tả những hình dáng nhô ra của các vật thể trong tự nhiên như đá, núi, hay các cấu trúc khác.

Cách sử dụng từ "mỏm":
  1. Mỏm đá: Đây một cụm từ rất phổ biến, chỉ phần nhô ra của một tảng đá.

    • dụ: "Chúng ta có thể leo lên mỏm đá để ngắm cảnh đẹp xung quanh."
  2. Mỏm núi: Cụm từ này chỉ phần chóp hoặc đỉnh của một ngọn núi.

    • dụ: "Mỏm núi đó rất cao, nhưng cảnh quan từ trên đỉnh thật tuyệt vời."
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Mỏm nhọn: Chỉ phần đầu nhọn của một vật nào đó, như mỏm nhọn của một cây bút.

    • dụ: "Mỏm nhọn của bút đã bị gãy."
  • Mỏm cạnh: Có thể chỉ các góc hoặc cạnh nhô ra của một vật.

    • dụ: "Mỏm cạnh của bàn có thể gây nguy hiểm cho trẻ nhỏ nếu không cẩn thận."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chóp: Cũng chỉ phần đầu hoặc đỉnh, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác, như chóp của một ngọn cây.

    • dụ: "Chóp cây cao vươn lên trời xanh."
  • Đỉnh: Có nghĩa tương tự, chỉ phần cao nhất của một vật như núi.

    • dụ: "Chúng tôi đã chinh phục đỉnh Fansipan."
Từ liên quan:
  • Mỏ: Từ này có nghĩa khác, chỉ nơi khai thác khoáng sản, nhưng âm gần giống với "mỏm".
  • Mỏm đáy: Chỉ phần thấp nhất của một vật thể.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Từ "mỏm" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả địa , thiên nhiên hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
  • Cần phân biệt rõ ràng giữa "mỏm" các từ như "chóp" hay "đỉnh" để tránh nhầm lẫn về hình dáng hoặc vị trí của vật thể.
  1. d. Chỏm đầu của vật thò lên trên hay ra ngoài: Mỏm đá; Mỏm núi.

Comments and discussion on the word "mỏm"