Characters remaining: 500/500
Translation

mõm

Academic
Friendly

Từ "mõm" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Mõm (danh từ): phần miệng dáng nhô dài ra của một số loài thú, thường được dùng để chỉ phần đầu hoặc miệng của động vật như lợn, , chó, mèo. dụ:

    • "Mõm lợn rất nhọn nhiều răng."
    • "Chó mõm dài, giúp ngửi được mùi tốt hơn."
  2. Mõm (danh từ, nghĩa bóng): Cũng có thể chỉ miệng của con người, nhưng trong ngữ cảnh này thường mang ý nghĩa khinh bỉ hoặc chỉ trích. dụ:

    • "Việc chõ mõm vào chuyện riêng của người ta, thật không nên."
    • " ấy luôn chê bai người khác bằng cái mõm của mình."
  3. Mõm (danh từ, nghĩa khác): Phần đầu cùng hoặc đầu mút của một số vật, chẳng hạn như đôi giày. dụ:

    • "Chiếc giày này đã bị hỏngmõm, cần phải lại."
    • "Mõm của cây bút bi này đã bị mòn."
Các cách sử dụng nâng cao
  • Từ "mõm" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, dụ:

    • "Mõm " (miệng của con )
    • "Mõm giày" (phần đầu của giày)
  • Trong văn nói, "mõm" có thể được dùng để chỉ những người hay xen vào chuyện của người khác, mang nghĩa châm biếm:

    • "Đừng cái mõm vào chuyện của tôi, tôi tự lo được."
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Miệng" cũng có thể chỉ phần miệng người hoặc động vật, nhưng không mang nghĩa khinh bỉ như "mõm".
  • Từ đồng nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "mõm" có thể được thay thế bằng từ "miệng" khi nói về động vật, nhưng khi chỉ trích con người thì không từ nào hoàn toàn giống.
Tóm lại

Từ "mõm" một từ đa nghĩa trong tiếng Việt, có thể chỉ phần miệng của động vật, miệng người trong ngữ cảnh khinh bỉ, hoặc đầu mút của một số vật. Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm.

  1. dt. 1. Miệng dáng nhô dài ra của một số loài thú: mõm lợn mõm . 2. Miệng của người (hàm ý khinh bỉ): việc chõ mõm vào chuyện riêng của người ta. 3. Phần đầu cùng, đầu mút của một số vật: lại mõm giày.

Comments and discussion on the word "mõm"