Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mẽ

Academic
Friendly

Từ "mẽ" trong tiếng Việt có nghĩabề ngoài, vẻ bề ngoài, hoặc sự phô trương cho đẹp đẽ, hấp dẫn. Khi sử dụng từ này, người ta thường ám chỉ đến việc làm cho một cái đó trông đẹp hơn hoặc nổi bật hơn, thường để gây ấn tượng với người khác.

dụ sử dụng từ "mẽ":
  1. Khoe mẽ: Câu này thường chỉ hành động thể hiện, phô trương những thứ mình , như đồ đạc, tài sản, hoặc thành tích, với mục đích gây sự chú ý từ người khác.

    • dụ: " ấy thường khoe mẽ những món đồ hàng hiệu ấy mua."
  2. Mẽ ngoài: Thể hiện vẻ bề ngoài của một người hay một vật nào đó.

    • dụ: "Bức tranh này mẽ ngoài rất đẹp, nhưng nội dung bên trong lại không như mong đợi."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Mẽ mẻ: một cách dùng từ để chỉ sự hào nhoáng, lòe loẹt trong cách trình bày hoặc trang trí.
    • dụ: "Buổi tiệc này được tổ chức rất mẽ mẻ, với ánh đèn trang trí lòe loẹt."
Chú ý phân biệt các biến thể của từ:
  • Khoe mẽ: Nhấn mạnh vào hành động thể hiện những thứ mình .
  • Mẽ ngoài: Tập trung vào vẻ bề ngoài của một sự vật hoặc con người.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lòe loẹt: Thường chỉ sự màu sắc rực rỡ, phần phô trương, dễ gây sự chú ý nhưng có thể không được ưa chuộng.
  • Phô trương: Nghĩa tương tự với "khoe mẽ", thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, chỉ sự thể hiện quá mức.
Các từ liên quan:
  • Vẻ vang: Chỉ sự nổi bật, thành công, nhưng không mang tính chất phô trương như "khoe mẽ".
  • Hào nhoáng: Thể hiện sự lấp lánh, đẹp đẽ nhưng cũng có thể mang ý nghĩa phô trương.
  1. d. , bề ngoài: Khoe mẽ.

Comments and discussion on the word "mẽ"