Characters remaining: 500/500
Translation

mập

Academic
Friendly

Từ "mập" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

1. Nghĩa thứ nhất: Danh từ chỉ loài
  • "Mập" có thể được dùng để chỉ loài biển rất dữ, thường "cá mập" (shark). Trong ngữ cảnh này, từ "mập" nói đến đặc điểm của loài này to lớn mạnh mẽ.
  • dụ: "Bọn tư bản đế quốc chẳng khác gì những con cá mập." (Câu này ám chỉ rằng những người giàu có trong xã hội thường tính cách tàn nhẫn tham lam giống như cá mập).
2. Nghĩa thứ hai: Tính từ chỉ sự to béo
  • "Mập" cũng được dùng như một tính từ để miêu tả người hoặc vật nào đó kích thước lớn, đặc biệt chỉ sự béo hoặc đầy đặn.
  • dụ: " ấy rất mập, nhưng ấy rất tự tin về bản thân mình." (Câu này có nghĩa ấy thân hình đầy đặn nhưng vẫn tự tin về ngoại hình của mình).
Các biến thể từ liên quan
  • Biến thể: "mập mạp" (dùng để chỉ sự mập một cách dễ thương hơn), "gầy" (trái nghĩa với "mập").
  • Từ đồng nghĩa: "béo", "tròn" (có thể dùng để miêu tả trạng thái tương tự).
  • Từ gần giống: "mập mạp" (thường chỉ sự dễ thương trong sự mập), "đầy đặn".
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn phong chính thức, khi nói về sức khỏe, có thể sử dụng "mập" để chỉ tình trạng thừa cân: "Việc ăn uống không lành mạnh có thể dẫn đến tình trạng mập phì."
  • Trong một số trường hợp, "mập" có thể mang tính châm biếm hoặc hài hước: "Anh ấy không chỉ mập còn rất thích ăn uống, thật đáng yêu!"
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "mập" để miêu tả người, cần chú ý đến ngữ cảnh cảm xúc để tránh gây xúc phạm. Từ này có thể được xem tiêu cực hoặc tích cực tùy thuộc vào cách sử dụng ngữ điệu.
  1. 1 dt Loài biển rất dữ: Bọn tư bản đế quốc chẳng khác gì những con cá mập.
  2. 2 tt To béo: Hiến mập ra tới hai chục (NgKhải).

Comments and discussion on the word "mập"