Từ "mép" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Chỗ nối giữa hai môi: "Mép" có thể nói đến chỗ góc mồm, nơi hai môi gặp nhau. Ví dụ: "Chốc mép" thường chỉ việc bị chảy nước miếng hay có gì đó dính ở mép.
Mồm miệng: Trong một số ngữ cảnh, "mép" có thể dùng để chỉ mồm miệng, đặc biệt khi có ý nghĩa tiêu cực. Ví dụ: "Bẻm mép" là nói nhiều, nói liến thoắng, có thể mang nghĩa châm biếm.
Cạnh, rìa: "Mép" cũng được sử dụng để chỉ cạnh hoặc rìa của một vật nào đó. Ví dụ: "Mép áo" có thể chỉ phần viền của áo, và "mép vải" là cạnh của một mảnh vải.