Characters remaining: 500/500
Translation

mầm

Academic
Friendly

Từ "mầm" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ "mầm".

Định nghĩa:
  1. Mầm (búp hay chồi cây): Đây phần mới nhú ra từ hạt hoặc củ cây. Khi một hạt được gieo xuống đất gặp điều kiện thuận lợi, sẽ nảy mầm, tạo thành chồi hoặc búp cây.

    • dụ:
  2. Mầm (nguyên nhân sinh ra một việc): Trong ngữ cảnh này, "mầm" được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân bắt đầu cho một sự việc nào đó.

    • dụ:
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "mầm" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ ý nghĩa phong phú hơn:
    • Mầm sống: Ý chỉ sự sống mới, hy vọng cho tương lai.
    • Mầm mống: Ý chỉ nguyên nhân hoặc yếu tố khởi đầu cho một vấn đề tiêu cực, như sự bất ổn.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Chồi: Cũng chỉ phần mới nhú ra từ cây, thường dùng để nói về những phần non nớt của cây cối.
  • Búp: Thường dùng để chỉ những phần non của hoa hoặc , tương tự như "mầm".
  • Nguyên nhân: Trong nghĩa thứ hai của "mầm", có thể thay thế bằng từ "nguyên nhân" để chỉ nguồn gốc của một sự việc.
Lưu ý:
  • Trong ngữ cảnh sinh học, "mầm" thường được dùng để chỉ giai đoạn đầu tiên của sự phát triển cây cối. Ngược lại, trong ngữ cảnh xã hội hoặc tâm lý, "mầm" mang nghĩa khởi đầu của một tình huống, cảm xúc hay ý tưởng.
  • Khi sử dụng từ "mầm", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm giữa hai nghĩa khác nhau của từ này.
  1. 1. Búp hay chồi cây từ hạt hay củ mới nhú ra: Cây nảy mầm; Mạ mọc mầm; Hoa sen mọc bãi cát lầm, tuy rằng lấm láp vẫn mầm hoa sen (cd). 2. Nguyên nhân sinh ra một việc: Mầm loạn; Mầm hi vọng.

Comments and discussion on the word "mầm"