Characters remaining: 500/500
Translation

múi

Academic
Friendly

Từ "múi" trong tiếng Việt một số nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

  1. d. Nút buộc của lụa hay vải: Múi bao tượng.
  2. d. Phần màng bọc riêng rẽ nằm trong trái cây chứa hạt: Múi cam, múi mít.

Comments and discussion on the word "múi"