Characters remaining: 500/500
Translation

mãng

Academic
Friendly

Từ "mãng" trong tiếng Việt có nghĩamột loại động vật, cụ thể "mãng xà", tức là con rắn lớn. Tuy nhiên, từ "mãng" còn được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác, đặc biệt trong văn hóa nghệ thuật truyền thống Việt Nam.

Giải thích từ "mãng":
  • Định nghĩa: "Mãng" thường được sử dụng để chỉ một loại rắn lớn, có thể liên quan đến hình ảnh của sự mạnh mẽ, uy mãnh trong tự nhiên. Ngoài ra, "mãng" cũng có thể được dùng trong nghệ thuật như trong từ "áo mãng", tức là áo thêu hình con mãng.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh động vật:

    • "Mãng xà một loài rắn lớn, sốngvùng nhiệt đới."
  2. Trong nghệ thuật:

    • "Áo mãng loại áo truyền thống thêu hình con mãng, thể hiện sự quý phái sang trọng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa, hình ảnh con mãng thường được xem biểu tượng của sức mạnh, do đó, trong một số tác phẩm nghệ thuật hoặc thơ ca, con mãng có thể được nhắc đến để thể hiện sự hùng vĩ hoặc quyền lực.
  • dụ: "Bầu trời đêm như một bức tranh, trong đó ánh sáng của những ngôi sao như những con mãng lấp lánh."
Phân biệt các biến thể:
  • "Mãng xà": chỉ con rắn lớn.
  • "Áo mãng": chỉ loại áo thêu hình con mãng, thường được mặc trong các dịp lễ hội hoặc các sự kiện trang trọng.
Từ gần giống:
  • "Rắn": từ chỉ chung cho tất cả các loại rắn, nhưng không chỉ riêng loại rắn lớn như mãng.
  • "Thêu": hành động trang trí bằng chỉ, thường liên quan đến áo mãng.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • "Hùng vĩ": mô tả vẻ đẹp sự mạnh mẽ, có thể dùng đểtả cảnh vật hoặc động vật.
  • "Quý phái": thể hiện sự sang trọng, liên quan đến cách ăn mặc như áo mãng.
  1. thứ rắn to hoa. ở đây áo mãng tức áo chầu thêu con mãng

Comments and discussion on the word "mãng"