Tiếng Pháp có một từ thú vị là "mâtiner". Từ này là một ngoại động từ và có nghĩa là "phủ (chó cái) khác giống". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực chăn nuôi, đặc biệt là trong việc lai giống động vật, chẳng hạn như chó.
Les éleveurs mâtinent souvent leurs chiens pour obtenir de nouvelles races.
Elle a décidé de mâtiner son chien avec un autre pour avoir des chiots.