Characters remaining: 500/500
Translation

mitonner

Academic
Friendly

Từ "mitonner" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, có thể được sử dụng như một nội động từ ngoại động từ. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa:
  • Nội động từ: "Mitonner" có nghĩaninh hầm, thường được sử dụng trong bếp núc để chỉ việc nấu một món ăn lâu dài với lửa nhỏ để các nguyên liệu hòa quyện với nhau, tạo ra hương vị thơm ngon.
  • Ngoại động từ: Khi sử dụng với nghĩa này, "mitonner" có thể chỉ việc chuẩn bị kỹ lưỡng một công việc hay kế hoạch nào đó.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Ninh hầm trong bếp núc:

    • Je vais mitonner un bon ragoût pour le dîner. (Tôi sẽ ninh hầm một món ragu ngon cho bữa tối.)
    • Ce plat doit être mitonné pendant plusieurs heures. (Món ăn này phải được ninh hầm trong vài giờ.)
  • Chuẩn bị kỹ lưỡng một công việc:

    • Il faut bien mitonner ce projet avant de le présenter. (Cần phải chuẩn bị kỹ lưỡng dự án này trước khi trình bày.)
    • Elle a mitonné son discours pour qu'il soit parfait. ( ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng bài phát biểu của mình để hoàn hảo.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nâng cao, "mitonner" có thể được kết hợp với các cụm từ khác để diễn tả sự chuẩn bị kỹ lưỡng hơn:
    • Mitonner une affaire (chuẩn bị kỹ một công việc) thể hiện sự đầu công sức thời gian cho một kế hoạch nào đó.
    • Mitonner un plan (chuẩn bị một kế hoạch) cũng mang ý nghĩa tương tự.
4. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Cuire" (nấu), tuy nhiên "cuire" có nghĩa chung hơn không nhất thiết phảininh hầm.
  • Từ đồng nghĩa: "Préparer" (chuẩn bị), nhưng "préparer" không có nghĩa cụ thể như "mitonner" trong bối cảnh ninh hầm.
5. Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "mitonner", cụm từ "mitonner quelque chose" có thể được hiểu là "chuẩn bị một cái gì đó kỹ lưỡng".
6. Lưu ý:
  • Khi sử dụng "mitonner", cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa việc ninh hầm món ăn việc chuẩn bị công việc hay kế hoạch.
  • "Mitonner" thường được coi là một từ mang tính ẩm thực, do đó sẽ không được sử dụng trong các tình huống không liên quan đến nấu ăn hay chuẩn bị.
nội động từ
  1. (bếp núc) ninh hầm
ngoại động từ
  1. chuẩn bị kỹ
    • Mitonner une affaire
      chuẩn bị kỹ một công việc

Words Mentioning "mitonner"

Comments and discussion on the word "mitonner"