Từ tiếng Pháp "matinière" là một danh từ, và để hiểu rõ về từ này, chúng ta cần phân tích kỹ hơn.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
Biến thể:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ:
Bạn có thể sử dụng "matinière" trong các câu văn phức tạp hơn để thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái: - Exemple 3: "Dans la matinière de cette journée ensoleillée, tout semble possible." (Trong vẻ đẹp buổi sáng của ngày nắng này, mọi thứ dường như đều có thể.)
"Matinière" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, giúp bạn mô tả những điều liên quan đến buổi sáng. Bạn có thể kết hợp nó với các từ khác để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình.