Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
munitionner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cung ứng
    • Munitionner une ville
      cung ứng cho một thành phố
Related search result for "munitionner"
Comments and discussion on the word "munitionner"