Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
mump
/mʌmp/
Jump to user comments
nội động từ
  • hờn dỗi, phụng phịu
  • càu nhàu, cằn nhằn
động từ
  • ăn xin, ăn mày
Related search result for "mump"
Comments and discussion on the word "mump"