Từ "mauve" trong tiếng Anh là một danh từ và cũng có thể được sử dụng như một tính từ. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Lila: một màu sắc tương tự, thường được dịch là "tím".
Lavender: một màu sắc khác, cũng có sắc thái nhẹ nhàng, thường được dịch là "hoa oải hương".
Cách sử dụng nâng cao:
Màu mauve thường được sử dụng trong thiết kế nội thất, thời trang, và nghệ thuật. Bạn có thể thấy nó xuất hiện trong các chủ đề về phong cách cổ điển hoặc hiện đại.
Ví dụ: "The mauve accents in the design create a calming atmosphere." (Các điểm nhấn màu hoa cà trong thiết kế tạo ra một bầu không khí bình yên.)
Thành ngữ và cụm động từ:
Tổng kết:
"Mauve" là một từ thú vị mô tả một màu sắc nhẹ nhàng giữa tím và hồng, thường mang lại cảm giác thanh lịch và dịu dàng.