Characters remaining: 500/500
Translation

mauve

/mouv/
Academic
Friendly

Từ "mauve" trong tiếng Anh một danh từ cũng có thể được sử dụng như một tính từ. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Mauve (danh từ & tính từ): màu sắc hoa cà, một sắc thái giữa màu tím màu hồng. Màu này thường được mô tả màu nhạt, nhẹ nhàng thanh lịch.
dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • The walls of the room are painted a soft mauve. (Các bức tường của căn phòng được sơn màu hoa cà nhẹ nhàng.)
  2. Danh từ:

    • She wore a beautiful dress in mauve. ( ấy mặc một chiếc váy đẹp màu hoa cà.)
Biến thể của từ:
  • "Mauve" thường không nhiều biến thể khác, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như "mauvish" (thuộc về màu mauve hoặc sắc thái giống mauve).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lila: một màu sắc tương tự, thường được dịch "tím".
  • Lavender: một màu sắc khác, cũng sắc thái nhẹ nhàng, thường được dịch "hoa oải hương".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Màu mauve thường được sử dụng trong thiết kế nội thất, thời trang, nghệ thuật. Bạn có thể thấy xuất hiện trong các chủ đề về phong cách cổ điển hoặc hiện đại.
  • dụ: "The mauve accents in the design create a calming atmosphere." (Các điểm nhấn màu hoa cà trong thiết kế tạo ra một bầu không khí bình yên.)
Thành ngữ cụm động từ:
  • Mặc dù "mauve" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan, nhưng có thể dùng để mô tả tâm trạng hoặc cảm xúc:
    • "Feeling mauve" có thể được hiểu cảm thấy buồn chán hoặc u ám (mặc dù đây không phải một cụm từ phổ biến).
Tổng kết:

"Mauve" một từ thú vị mô tả một màu sắc nhẹ nhàng giữa tím hồng, thường mang lại cảm giác thanh lịch dịu dàng.

danh từ & tính từ
  1. màu hoa cà

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "mauve"

Comments and discussion on the word "mauve"