Characters remaining: 500/500
Translation

mouse

/maus - mauz/
Academic
Friendly

Từ "mouse" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, bao gồm cả cách sử dụng, dụ, các từ liên quan.

Định nghĩa:
  1. Danh từ (noun):

    • mouse: chuột, một loại động vật nhỏ thường thấy trong tự nhiên.
    • dụ: "I saw a mouse in the garden." (Tôi thấy một con chuột trong vườn.)
  2. Biến thể:

    • house mouse: chuột nhắt, loại chuột thường sống gần người.
    • mắt sưng húp, mắt thâm tím: Trong một số ngữ cảnh, "mouse" có thể được dùng để chỉ tình trạng mắt bị sưng hoặc thâm tím do bị đánh hoặc chấn thương.
Cách sử dụng khác:
  1. Nội động từ (intransitive verb):

    • "to mouse about" có nghĩa đi rón rén, lén lút, hoặc tìm kiếm một cách chậm rãi.
  2. Ngoại động từ (transitive verb):

    • "to mouse" có thể có nghĩa rình bắt chuột hoặc tìm kiếm một cách kiên nhẫn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rat: chuột cống (lớn hơn chuột nhà, thường loài gây hại).
  • Rodent: động vật gặm nhấm, nhóm động vật bao gồm chuột, sóc, nhiều loài khác.
Idioms Phrasal verbs:
  • "quiet as a mouse": rất im lặng, không gây ra tiếng động.

    • dụ: "She was quiet as a mouse during the meeting." ( ấy rất im lặng trong cuộc họp.)
  • "to play mouse": thường được dùng để chỉ một người nhút nhát hoặc không muốn gây sự chú ý.

    • dụ: "He prefers to play mouse in social situations." (Anh ấy thích đóng vai người nhút nhát trong các tình huống xã hội.)
Kết luận:

Từ "mouse" một từ nhiều nghĩa cách sử dụng trong tiếng Anh. Bạn có thể gặp từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ động vật học cho đến những biểu hiện trong ngôn ngữ hàng ngày.

danh từ, số nhiều mice /mais/
  1. (động vật học) chuột
    • house mouse
      chuột nhắt
  2. (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím
nội động từ
  1. bắt chuột, săn chuột
  2. đi rón rén, lén, lần
  3. (thông tục) (+ about) lục lọi, tìm kiếm, bới
ngoại động từ
  1. rình bắt đến cùng
  2. kiên nhẫn, tìm kiếm

Comments and discussion on the word "mouse"