Characters remaining: 500/500
Translation

mouser

/'mauzə/
Academic
Friendly

Từ "mouser" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "con mèo tài bắt chuột." Đây một từ dùng để chỉ những con mèo khả năng săn bắt chuột rất giỏi. Trong văn hóa đời sống hàng ngày, nhiều người nuôi mèo để kiểm soát số lượng chuột trong nhà hoặc trong nông trại.

Cách sử dụng từ "mouser"
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "We have a mouser in the barn to keep the mice away." (Chúng tôi một con mèo tài bắt chuột trong chuồng để giữ cho chuột không vào.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Bạn có thể dùng "mouser" để miêu tả một con mèo không chỉ bắt chuột còn rất thông minh nhanh nhẹn.
    • dụ: "Her cat is an excellent mouser; it catches mice in no time." (Con mèo của ấy một con mèo tài bắt chuột xuất sắc; bắt chuột chỉ trong chốc lát.)
Biến thể của từ
  • Mouser (danh từ): chỉ chung về mèo bắt chuột.
  • Mouse (danh từ): chuột, động vật mèo săn bắt.
  • Mousing (động từ): có thể hiểu hành động săn bắt chuột.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Hunter (danh từ): người hoặc động vật săn mồi.
  • Predator (danh từ): động vật ăn thịt, cũng có thể dùng để chỉ mèo trong ngữ cảnh săn bắt chuột.
Idioms Phrasal Verbs
  • Cat and mouse (thành ngữ): chỉ một tình huống trong đó một bên cố gắng lừa dối hoặc kiểm soát bên còn lại, giống như trò chơi giữa mèo chuột.
  • Play cat and mouse (cụm động từ): nghĩa hành động lừa dối hoặc thao túng ai đó trong một tình huống.
Tổng kết

Từ "mouser" không chỉ đơn thuần một con mèo bắt chuột, còn có thể được sử dụng để miêu tả tính cách khả năng của mèo trong việc săn bắt. Cách sử dụng từ này có thể mở rộng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả hành động săn bắt cho đến việc sử dụng các thành ngữ liên quan.

danh từ
  1. con mèo tài bắt chuột

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "mouser"