Characters remaining: 500/500
Translation

field-mouse

/'fi:ldmaus/
Academic
Friendly

Từ "field-mouse" trong tiếng Anh

Định nghĩa: "Field-mouse" danh từ chỉ một loại chuột sống trong các cánh đồng, thường chuột đồng. Chúng thường kích thước nhỏ, lông mềm có thể sốngnhiều môi trường khác nhau, nhưng chủ yếu nơi cỏ cây cối.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The field-mouse scurried across the grass.
    (Chuột đồng chạy nhanh qua bãi cỏ.)

  2. Câu mô tả: Field-mice are known for their ability to burrow into the ground to create nests.
    (Chuột đồng nổi tiếng với khả năng đào hố dưới đất để tạo tổ.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học: The field-mouse often symbolizes humility and the simple life in many fables. (Chuột đồng thường tượng trưng cho sự khiêm tốn cuộc sống giản dị trong nhiều truyện ngụ ngôn.)
Biến thể của từ:
  • Field mice: Đây dạng số nhiều của "field-mouse." dụ: There are many field mice living in the fields near my house. ( nhiều chuột đồng sống trong các cánh đồng gần nhà tôi.)
Nghĩa khác:

Mặc dù "field-mouse" chủ yếu chỉ về loài chuột đồng, từ này có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh ẩn dụ hoặc trong văn học để chỉ những người nhỏ bé, yếu đuối hoặc ít quyền lực.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Meadow vole: Cũng chỉ một loại chuột sống trong đồng cỏ, nhưng không hoàn toàn giống với chuột đồng.
  • Mouse: từ chung để chỉ chuột, không cụ thể cho loại nào.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "field-mouse," nhưng một số cụm từ liên quan đến chuột như:
    • "As quiet as a mouse": Yên tĩnh như một con chuột, chỉ sự im lặng.
    • "Mouse potato": Tương tự như "couch potato," chỉ những người dành nhiều thời gian online.
danh từ
  1. (động vật học) chuột đồng

Comments and discussion on the word "field-mouse"