Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for mountain people in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
Lào Cai
sơn khê
Thanh Hoá
sơn hệ
bán sơn địa
Lạc Long Quân
��@ba
truyền thống
cao
dân tâm
dân
nhân hòa
phụ lão
đông đặc
cậy cục
dân gian
dân lập
kẻ chợ
cắt cử
đại ngàn
người đời
rái
giỗ
bản làng
rẻo cao
sạn đạo
bản địa
sơn tinh
sơn thần
sơn trại
sơn trang
hậu thuẩn
sơn cước
sơn mạch
cao sơn
sơn môn
sơn pháo
mo then
mường
chảy
mo
che phủ
rùng núi
Thái
núi rừng
núi
khi khu
sơn lâm
bình phong
ngợp
dốc đứng
đường xuôi
sơn hà
chỏm
đèo
mỏm
nội
chơm chởm
Thời Đại Hùng Vương
chon von
khẩn hoang
khai hoang
nhược
an
bấu víu
san
Mường
hình thế
chót vót
ngoằn ngoèo
chiêng
bao quát
chênh vênh
chóp
hình
cong queo
Hà Tiên
tết
khướt
chân
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last