Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
moulé
Jump to user comments
tính từ
  • đổ khuôn đúc
    • Statue de plâtre moulé
      pho tượng bằng thạch cao đổ khuôn
  • (kiến trúc) có đường chỉ
    • bien moulé
      (thân mật) xinh đẹp, cân đối
    • écriture moulée
      chữ viết nắn nót
    • lettre moulée
      chữ in, chữ viết theo lối chữ in
Related search result for "moulé"
Comments and discussion on the word "moulé"