Characters remaining: 500/500
Translation

mothy

/'mɔθi/
Academic
Friendly

Từ "mothy" trong tiếng Anh một tính từ dùng để miêu tả một cái đó liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi sâu bướm (moths). Thông thường, từ này được sử dụng để nói về các vật phẩm, đặc biệt quần áo hoặc đồ vật làm từ vải, đã bị sâu bướm ăn hoặc mùi giống như sâu bướm.

Định nghĩa:
  • Mothy: có nghĩa mùi hoặc dấu hiệu của sâu bướm; thường được dùng để chỉ các vật đã bị sâu bướm làm hư hại hoặc khả năng bị phá hoại bởi sâu bướm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The old sweater in the closet is mothy."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "After years of neglect, the antique dress was found to be mothy and required extensive cleaning."
Phân biệt các biến thể:
  • Moth (danh từ): sâu bướm.
  • Moths (danh từ số nhiều): nhiều sâu bướm.
  • Moth-eaten (tính từ): nghĩa bị sâu bướm ăn; thường dùng để chỉ các vật phẩm bị hư hại nặng nề bởi sâu bướm.
Từ gần giống:
  • Fusty: có nghĩa mùi ẩm mốc, thường được dùng để miêu tả các vật hoặc không được thông thoáng.
  • Musty: có nghĩa mùi ẩm ướt, thường do không khí không lưu thông.
Từ đồng nghĩa:
  • Dusty: có nghĩa bụi bặm, nhưng có thể dùng trong một số ngữ cảnh tương tự khi nói về sự kỹ.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không cách diễn đạt cụ thể nào liên quan đến từ "mothy" trong thành ngữ hay cụm động từ. Tuy nhiên, bạn có thể dùng một số cụm từ liên quan đến việc bảo quản đồ vật như: - "Keep it moth-free": Giữ cho không bị sâu bướm.

Tóm lại:

"Mothy" một từ miêu tả các vật phẩm dấu hiệu bị sâu bướm hoặc mùi của sâu bướm. thường được dùng trong ngữ cảnh nói về quần áo hoặc đồ vật có thể bị hư hại do sâu bướm.

tính từ
  1. nhậy; bị nhậy cắn

Synonyms

Similar Words

Words Containing "mothy"

Comments and discussion on the word "mothy"