Characters remaining: 500/500
Translation

mot

/mou/
Academic
Friendly

Từ "mot" trong tiếng Anh thường sử dụng trong ngữ cảnh một danh từ, có nghĩa "lời nói dí dỏm" hoặc "câu nói châm biếm". thường được dùng để chỉ một câu nói ngắn gọn nhưng sức mạnh, thể hiện sự thông minh hài hước.

Định nghĩa
  • Mot (danh từ): Một câu nói dí dỏm, châm biếm hoặc một câu nói ý nghĩa sâu sắc, thường được dùng để thể hiện sự thông minh, hài hước hoặc châm biếm.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "His mot about the weather made everyone laugh."
    • (Câu nói dí dỏm của anh ấy về thời tiết khiến mọi người cười.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The politician's mot during the debate was both clever and cutting."
    • (Câu nói dí dỏm của chính trị gia trong cuộc tranh luận vừa thông minh vừa sắc bén.)
Biến thể cách sử dụng
  • Từ này không nhiều biến thể, nhưng có thể liên quan đến các cụm từ khác như:
    • Motive (động cơ) - không liên quan đến nghĩa của "mot".
    • Mottled (vết loang lổ) - cũng không giống nghĩa.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Witticism: Câu nói thông minh, dí dỏm.
  • Quip: Câu nói châm biếm ngắn gọn, thường mang tính hài hước.
  • Pithy remark: Lời nói ngắn gọn nhưng sâu sắc.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • "A word to the wise": Một lời khuyên cho người thông minh.
  • "Bite your tongue": Nghĩa không nói ra điều , đặc biệt khi muốn nói một điều dí dỏm nhưng có thể gây xúc phạm.
Kết luận

Từ "mot" một từ thú vị trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các bối cảnh hài hước hoặc châm biếm. Việc hiểu cách sử dụng từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn còn làm phong phú thêm ngôn ngữ của bạn.

danh từ
  1. lời nói dí dỏm

Comments and discussion on the word "mot"